Bản đồ - Kusong (Kusŏng-si)

Kusong (Kusŏng-si)
Kusŏng (Hán Việt: Quy Thành) là một thành phố thuộc tỉnh Pyongan Bắc của Bắc Triều Tiên. Thành phố giáp với Taegwan ở phía bắc, Taechon ở phía đông, Kwaksan và Chongju ở phía nam, và Chonma ở phía bắc. Điểm cao nhất là Chongryongsan (청룡산, 920 m). Thành phố có diện tích 652,5 km², dân số là 196.515 người, trong đó có 155.181 cư dân đô thị.

Nhiệt độ trung bình năm là 8,2 °C, trong đó nhiệt độ trung bình tháng giêng là -9,6 °C và trung bình tháng 8 là 23,3 °C. Lượng mưa trung bình năm là 1300mm. 22% diện tích là đất trồng trọt; 64% diện tích là rừng.

Các cơ sở giáo dục nằm tại Kusong bao gồm Đại học Cơ khí Kusong và Đại học Công nghiệp Kusong. Các di tích lịch sử bao gồm cung Kuju từ thời Cao Ly.

Thành phố được chia thành 25 phường (dong, động) và 18 xã (ri, lý).

* Dongmundong, Seong-andong, Yeogjeondong, Cheongnyeondong, Saenaldong, Saegoldong, Seoseongdong, Namsandong, Baegseogdong, Bangjigdong, Gwaildong, Seosandong, Ligudong, Sangdandong, Yanghadong, Sangseogdong, Un-yangdong, Chaheung 1 dong, Chaheung 2 dong, Yagsudong, Banghyeondong, Baeg-undong, Sinheung 1 dong, Sinheung 2 dong, Namchangdong

* Geumpungli, Dongsanli, Lyongpungli, Namsanli, Obongli, Gilyongli, Namheungli, Joyangli, Cheongsongli, Balsanli, Wonjinli, Daeanli, Cheonglyongli, Jungbangli, Baegsanli, Unpungli, Sinpungli, Geumsanli

 
Bản đồ - Kusong (Kusŏng-si)
Bản đồ
Google Earth - Bản đồ - Kusong
Google Earth
OpenStreetMap - Bản đồ - Kusong
OpenStreetMap
Bản đồ - Kusong - Esri.WorldImagery
Esri.WorldImagery
Bản đồ - Kusong - Esri.WorldStreetMap
Esri.WorldStreetMap
Bản đồ - Kusong - OpenStreetMap.Mapnik
OpenStreetMap.Mapnik
Bản đồ - Kusong - OpenStreetMap.HOT
OpenStreetMap.HOT
Bản đồ - Kusong - OpenTopoMap
OpenTopoMap
Bản đồ - Kusong - CartoDB.Positron
CartoDB.Positron
Bản đồ - Kusong - CartoDB.Voyager
CartoDB.Voyager
Bản đồ - Kusong - OpenMapSurfer.Roads
OpenMapSurfer.Roads
Bản đồ - Kusong - Esri.WorldTopoMap
Esri.WorldTopoMap
Bản đồ - Kusong - Stamen.TonerLite
Stamen.TonerLite
Quốc gia - Triều Tiên
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
KPW Won Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (North Korean won) â‚© 2
ISO Language
KO Tiếng Hàn Quốc (Korean language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Hàn Quốc 
  •  Trung Quốc 
  •  Nga